Có 1 kết quả:
剖腹藏珠 pōu fù cáng zhū ㄆㄡ ㄈㄨˋ ㄘㄤˊ ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cutting one's stomach to hide a pearl (idiom)
(2) fig. wasting a lot of effort on trivialities
(2) fig. wasting a lot of effort on trivialities
Bình luận 0